Có 1 kết quả:
意外 yì wài ㄧˋ ㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bất ngờ, ngoài mong đợi
Từ điển Trung-Anh
(1) unexpected
(2) accident
(3) mishap
(4) CL:個|个[ge4]
(2) accident
(3) mishap
(4) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0